THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 28-11-2022
(Cập nhật 12:05:17 02-12-2022)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:03-10-22 | AD:03-10-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:28-11-22 | AD:19-09-22 | AD:28-11-22 | AD:12-09-22 | AD:12-09-22 | AD:19-09-22 | AD:12-09-22 | AD:19-09-22 | AD:12-09-22 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C20TKĐH1 | C20TKĐH2 | C20UDPM1 | C20UDPM2 | C21MT1 | C21TKĐH1 | C21UDPM1 | T21TKĐH1 | T21TKĐH2 | T21UDPM1 | T21UDPM2 | C22MT1 | C22TKĐH1 | C22UDPM1 | T22MT1 | T22MT2 | T22TKĐH1 | T22TKĐH2 | T22UDPM1 | T22UDPM2 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Kỹ thuật in ấn
|
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Đồ họa ứng dụng
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
||||||||||||||||
6 | A112 (PM1) | A112 (PM1). |   | B514 (TH 09) | A111 (PM3) | B513 (TH08.) | A103 (PM6) | B515 (TH 10) | A101 (PM4) | B513 (TH08) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Công nghệ lập trình Web
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Mạng máy tính
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
||||||||||||||||
12 | A112 (PM1) | A112 (PM1). | B514 (TH 09..) |   |   | B513 (TH08.) |   | B515 (TH 10) | A101 (PM4) | B513 (TH08) |   |   |   | A102 (PM5) |   |   |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
||||||||||||||||||
6 | A109 (PM2) | A109 (PM2). | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A111 (PM3) |   |   |   |   |   |   |   | B514 (TH 09) |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Thiết kế quảng cáo
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
|||||||||||||||||
12 | A109 (PM2) | A109 (PM2). |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   | A111 (PM3) |   | A103 (PM6) |   | Phòng LT |   |   |   | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Lập trình trực quan
|
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Kỹ thuật in ấn
|
Thiết kế web nâng cao
|
Lập trình trực quan
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
|||||||||||||||
6 | A109 (PM2) | A109 (PM2). | A111 (PM3) |   | B513 (TH08.) | A103 (PM6) | B515 (TH 10) | A101 (PM4) | B513 (TH08) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Đồ họa ứng dụng
|
Thiết kế quảng cáo
|
Kỹ thuật in ấn
|
Đồ họa ứng dụng
|
Kỹ thuật lập trình
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
||||||||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   | B513 (TH08.) | A103 (PM6) | B515 (TH 10) |   | B513 (TH08) |   |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Công nghệ lập trình Web
|
Kỹ thuật in ấn
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Tin học
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
Xử lý sự cố phần mềm
|
|||||||||||||||
6 | A109 (PM2) | A109 (PM2). | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | A111 (PM3) |   |   |   | B514 (TH 09.) |   | B515 (TH 10) |   | B514 (TH 09..) | A103 (PM6) |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Mạng máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Đồ họa cơ bản
|
Mạng máy tính
|
Thiết kế 2D với CorelDraw
|
Kỹ thuật lập trình
|
|||||||||||||||||
12 | A109 (PM2) | A109 (PM2). | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   | A111 (PM3) | Phòng LT | PM.SPN | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế nhân vật với Maya
|
Thiết kế nhân vật với Maya
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Đồ họa ứng dụng
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Kỹ thuật lập trình
|
Thiết kế 2D với CorelDraw
|
Tin học
|
Xử lý sự cố phần mềm
|
|||||||||||||||
6 | A112 (PM1) | A112 (PM1). |   | B514 (TH 09) |   | B515 (TH 10) |   |   | B515 (PM 10.) |   |   | A111 (PM3) |   |   |   | B506 (TH03) |   |   | B513 (TH08) | A109 (PM2) |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Công nghệ lập trình Web
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Đồ họa cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Xử lý sự cố phần mềm
|
|||||||||||||||||
12 | A112 (PM1) | A112 (PM1). | B514 (TH 09) |   |   |   |   |   |   |   | A111 (PM3) | Phòng LT | A109 (PM2) |   |   |   |   | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Kỹ thuật in ấn
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
|||||||||||||||
6 | A109 (PM2). | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   |   |   |   | PM.SPN | B515 (TH 10) | A101 (PM4) |   |   |   |   | A102 (PM5) |   | A103 (PM6) | B505 (TH02) |   |   | B513 (TH08) | A111 (PM3) |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Kỹ thuật in ấn
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình trực quan
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
||||||||||||||||
12 | A109 (PM2) | A109 (PM2). | A112 (PM1) |   |   |   | B513 (TH08) | PM.SPN | A101 (PM4) | B513 (TH08.) |   |   |   | A102 (PM5) |   | A103 (PM6) | B505 (TH02) |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |