THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 03-10-2022
(Cập nhật 09:58:58 01-10-2022)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:05-09-22 | AD:08-08-22 | AD:08-08-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:05-09-22 | AD:19-09-22 | AD:12-09-22 | AD:12-09-22 | AD:12-09-22 | AD:12-09-22 | AD:12-09-22 | AD:12-09-22 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C20MT1 | C20TKĐH1 | C20TKĐH2 | C20UDPM1 | C20UDPM2 | C21MT1 | C21TKĐH1 | C21UDPM1 | T21TKĐH1 | T21TKĐH2 | T21UDPM1 | T21UDPM2 | C22TKĐH1 | T22MT1 | T22MT2 | T22TKĐH1 | T22TKĐH2 | T22UDPM1 | T22UDPM2 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế và quản trị website
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Thiết kế và quản trị website
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Thiết kế web nâng cao
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
Thiết kế web nâng cao
|
||||||||||||||||||
6 | A111 (PM3) | A112 (PM1) |   |   |   | A111 (PM3). | A103 (PM6) | B513 (TH08.) |   |   | A101 (PM4) | B513 (TH08) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Thiết kế và quản trị website
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
Thiết kế quảng cáo
|
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
Mạng máy tính
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
||||||||||||||
12 | A111 (PM3) | A112 (PM1) |   |   | B514 (TH 09..) | A111 (PM3). | B513 (TH08.) | B515 (TH 10..) |   | B513 (TH08) |   | A101 (PM4) |   |   |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chuyên đề 2
|
Thiết kế nhân vật với Maya
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ lập trình Web
|
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
|||||||||||||||||
6 | A111 (PM3) | A109 (PM2) | B506 (TH03) | A112 (PM1) |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   | B515 (TH 10..) |   | B514 (TH 09..) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Chuyên đề 2
|
Thiết kế nhân vật với Maya
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Thiết kế quảng cáo
|
Tin học
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học
|
||||||||||||||||||
12 | A111 (PM3) | A109 (PM2) | B506 (TH03) |   | B514 (TH 09..) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   | Phòng LT |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai hệ thống VoIP
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Công nghệ lập trình Web
|
Triển khai hệ thống VoIP
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Lập trình trực quan
|
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Thiết kế web nâng cao
|
Lập trình trực quan
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
|||||||||||||
6 | A109 (PM2) |   | B515 (TH 10..) | A112 (PM1) | B514 (TH 09..) | A109 (PM2). | A102 (PM5) | B513 (TH08.) | A103 (PM6) | B506 (TH03) | A101 (PM4) | B513 (TH08) | A111 (PM3) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai hệ thống VoIP
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Công nghệ lập trình Web
|
Triển khai hệ thống VoIP
|
Đồ họa ứng dụng
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Đồ họa ứng dụng
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học
|
||||||||||||||||
12 | A109 (PM2) |   |   | A112 (PM1) | B514 (TH 09..) | A109 (PM2). |   | B513 (TH08.) |   | B506 (TH03) |   | B513 (TH08) | A111 (PM3) |   |   | Phòng LT |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Tin học
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||||
6 | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   | A112 (PM1) |   | A101 (PM4). | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   | B514 (TH 09.) |   | B515 (TH 10) |   | B514 (TH 09..) | B513 (TH08) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Kỹ thuật in ấn
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Tin học
|
||||||||||||||||||
12 | A111 (PM3) | A109 (PM2) | B506 (TH03) | A112 (PM1) |   | A111 (PM3). | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình mạng
|
Thiết kế nhân vật với Maya
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Lập trình mạng
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Đồ họa ứng dụng
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
Mạng máy tính
|
||||||||||||||||
6 | A111 (PM3) |   | B506 (TH03) |   | B514 (TH 09..) | A111 (PM3). |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | B513 (TH08) | A109 (PM2) |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Lập trình mạng
|
Thiết kế Animation và Responive Web
|
Thiết kế nhân vật với Maya
|
Công nghệ lập trình Web
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Lập trình mạng
|
Thiết kế quảng cáo
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
Mạng máy tính
|
|||||||||||||||
12 | A111 (PM3) | A109 (PM2) | B506 (TH03) | A112 (PM1) | A111 (PM3). |   |   |   |   |   | Phòng LT |   |   |   |   | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||||||
6 |   |   | B506 (TH03) |   | B514 (TH 09..) |   |   |   | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) |   |   | A109 (PM2) |   |   | B505 (TH02) |   |   | B513 (TH08) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Hình Họa
|
Hình Họa
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Thiết kế dàn trang với Indesign
|
Lập trình trực quan
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
|||||||||||||||||
12 |   |   | B514 (TH 09..) |   |   | B513 (TH08) | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) | B513 (TH08.) | Phòng LT |   |   |   |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |