THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 03-05-2021
(Cập nhật 14:17:24 04-05-2021)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
| Thứ | Buổi | GVCN | AD:15-03-21 | AD:19-04-21 | AD:08-03-21 | AD:15-03-21 | AD:15-03-21 | AD:28-12-20 | AD:15-03-21 | AD:29-03-21 | AD:15-03-21 | AD:25-01-21 | AD:15-03-21 | AD:15-03-21 | AD:07-12-20 | AD:15-03-21 | AD:12-04-21 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tiết | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | C20MT1 | C20TKĐH1 | C20TKĐH2 | C20UDPM1 | C20UDPM2 | T20MT1 | T20MT2 | T20TKĐH1 | T20TKĐH2 | T20TKĐH3 | T20UDPM1 | T20UDPM2 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
| 2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||
| 6 |   |   |   | A112 (PM1). |   |   |   |   | A112(PM1..) |   | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   | A111 (PM3) | A111 (PM3). |   |   |   |   | ||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
| 12 | A103 (PM6) |   |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | E002 |   |   |   |   |   |   |   | ||||||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| 3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Lập trình Web
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Nguyên lý thiết kế
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
||||||||||||
| 6 |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A109 (PM2) | A111 (PM3) |   | A102 (PM5). |   | A109 (PM2). |   | A101 (PM4) | Phòng LT |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | ||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Lập trình điện thoại di động
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Tin học
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
| 12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) |   |   | E002 |   |   | E003. |   |   | B515 (TH 10) |   |   |   |   | ||||||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| 4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chuyên đề 1
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Chuyên đề 1
|
Nguyên lý thiết kế
|
Cơ sở dữ liệu
|
Chuyên đề 1
|
Nguyên lý thiết kế
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
|||||||||||
| 6 | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) | A101 (PM4).. | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   | A101 (PM4). |   | Phòng LT | A103 (PM6) |   | A102 (PM5). |   |   |   |   |   |   | |||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Công nghệ lập trình Windows
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Cơ sở dữ liệu
|
Cơ sở dữ liệu
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
| 12 |   |   | A112 (PM1) |   | A103 (PM6) |   |   |   | E003.. |   |   |   |   | E003. | B515 (TH 10) |   |   |   |   | ||||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| 5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chuyên đề 1
|
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
Lập trình Web
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Lập trình trực quan
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Lập trình trực quan
|
|||||||||||||
| 6 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   | A109 (PM2). |   |   |   |   | A101 (PM4). |   |   |   |   |   |   |   | |||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Lập trình Web
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
|||||||||||||||
| 12 |   |   | A112 (PM1) |   | A103 (PM6) |   | E003.. |   | E002 |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| 6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình Web
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Thiết kế web căn bản
|
||||||||||||||||
| 6 |   |   | A112 (PM1) | A101 (PM4). |   |   |   |   | A101 (PM4) |   | A103 (PM6) |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | ||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Nguyên lý thiết kế
|
Cơ sở dữ liệu
|
Cơ sở dữ liệu
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
||||||||||||||||
| 12 |   |   | A112 (PM1) |   | A103 (PM6) |   |   | E003.. |   | E003. |   |   |   |   | B515 (TH 10) |   |   |   |   |   | |||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| 7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||
| 6 | A111 (PM3). |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   |   |   | A111(PM3..) |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) | E003. | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) | A102 (PM5). | B515 (TH 10) |   |   |   | |||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Đồ họa căn bản
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Đồ họa căn bản
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
| 12 | A111 (PM3) |   | A112 (PM1) | A111 (PM3). |   |   |   | A111(PM3..) |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) | E003. | A102 (PM5) | PM.SPN. | PM.SPN |   |   |   | |||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||||||||||
| 6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||||||||||
| 12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
| TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||
| 16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
| GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban