THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 05-04-2021
(Cập nhật 09:29:14 06-04-2021)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:08-03-21 | AD:15-03-21 | AD:08-03-21 | AD:08-03-21 | AD:08-03-21 | AD:15-03-21 | AD:15-03-21 | AD:28-12-20 | AD:04-01-21 | AD:28-12-20 | AD:15-03-21 | AD:28-12-20 | AD:15-03-21 | AD:15-03-21 | AD:07-12-20 | AD:11-01-21 | AD:15-03-21 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C18UDPM1 | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19UDPM | C20MT1 | C20TKĐH1 | C20TKĐH2 | C20UDPM1 | C20UDPM2 | T20MT1 | T20MT2 | T20TKĐH1 | T20TKĐH2 | T20TKĐH3 | T20UDPM1 | T20UDPM2 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cơ sở dữ liệu
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||
6 |   | A103 (PM6) |   |   | A112 (PM1). |   |   |   |   | A112(PM1..) |   | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   | A111 (PM3) | A111 (PM3). |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||||
12 |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) |   |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1). |   |   |   |   | E002 |   |   |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
Thực hành nghề
|
|||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chuyên đề 1
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Lập trình điện thoại di động
|
Chuyên đề 1
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Chuyên đề 1
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Nguyên lý thiết kế
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
|||||||||||||
6 |   | A109(PM2...) | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) | A111 (PM3) |   | A102 (PM5). |   | A109 (PM2). |   | A101 (PM4) | Phòng LT |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Mạng máy tính
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Lập trình điện thoại di động
|
Thực hành nghề
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||
12 |   | A102 (PM5). | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   |   | E002 |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cơ sở dữ liệu
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Cơ sở dữ liệu
|
Nguyên lý thiết kế
|
Cơ sở dữ liệu
|
Nguyên lý thiết kế
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Đồ họa căn bản
|
Tin học
|
||||||||||||||
6 |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) |   | A101 (PM4).. | A109 (PM2) |   |   |   | A101 (PM4). |   | Phòng LT | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Mạng máy tính
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Thực hành nghề
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) |   | A103 (PM6) |   |   | E002 |   |   |   | E003. |   |   |   |   |   |   | |||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chuyên đề 1
|
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
Lập trình Web
|
Chuyên đề 1
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Lập trình trực quan
|
Chuyên đề 1
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Lập trình trực quan
|
Tin học
|
|||||||||||||
6 |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   | A101 (PM4). | A102 (PM5) |   | A109 (PM2) |   | A101 (PM4).. |   |   |   | A109 (PM2). |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Lập trình Web
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Mạng máy tính
|
Mạng máy tính
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
||||||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) |   |   | A103 (PM6) |   | E003.. |   |   | E002 |   | E003. | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cơ sở dữ liệu
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Cơ sở dữ liệu
|
Đồ họa căn bản
|
Cơ sở dữ liệu
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Thiết kế web căn bản
|
||||||||||||||||
6 |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) |   | A101 (PM4).. |   |   | A109 (PM2) |   | A101 (PM4). |   | A103 (PM6) |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Đồ họa căn bản
|
Mạng máy tính
|
Mạng máy tính
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
|||||||||||||||||
12 |   |   |   | A112 (PM1) |   |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) | E003. |   | E003.. |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Mạng máy tính
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Mạng máy tính
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
|||||||||||
6 |   | PM.SPN |   | A112 (PM1) |   | A111 (PM3). | A109 (PM2) | PM.SPN. |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Mạng máy tính
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Mạng máy tính
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) |   |   |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   | A111 (PM3) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |