THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 01-02-2021
(Cập nhật 07:22:08 29-01-2021)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:14-12-20 | AD:07-09-20 | AD:14-09-20 | AD:14-09-20 | AD:07-09-20 | AD:02-11-20 | AD:02-11-20 | AD:30-11-20 | AD:02-11-20 | AD:23-11-20 | AD:05-10-20 | AD:28-12-20 | AD:02-11-20 | AD:02-11-20 | AD:30-11-20 | AD:05-10-20 | AD:23-11-20 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C19TKĐH1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | C20MT1 | C20TKĐH1 | C20TKĐH2 | C20UDPM1 | C20UDPM2 | T20MT1 | T20MT2 | T20TKĐH1 | T20TKĐH2 | T20TKĐH3 | T20UDPM1 | T20UDPM2 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   | A102 (PM5) | A102 (PM5). |   | A102 (PM5).. |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Mạng máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Tin học
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
|||||||||||||||||
12 |   | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | E003. |   |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Mạng máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A109 (PM2) |   |   | A101 (PM4). |   | A109 (PM2). |   |   | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Mạng máy tính
|
Đồ họa căn bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   |   |   | A103 (PM6) |   | E002 |   |   |   | E003. |   |   |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Mạng máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A109 (PM2). | Phòng LT1 |   | A101 (PM4). |   | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Mạng máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Tin học
|
Đồ họa căn bản
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||||
12 | A112 (PM1) |   |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) | E003. | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Tin học
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
|||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A109 (PM2). | Phòng LT |   |   |   | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Mạng máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
||||||||||||||
12 |   | A112 (PM1) |   | E002 |   |   |   |   |   | E003. |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | ||||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A112 (PM1). | A109 (PM2) |   |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A103 (PM6) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   | E003. |   | E002 | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Đồ họa căn bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
||||||||||||
6 |   | A109 (PM2) |   |   | A103 (PM6) | Phòng LT |   | E003. | A103 (PM6). |   |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   | ||||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Tin học
|
Đồ họa căn bản
|
|||||||||||||||||
12 |   | A109 (PM2) |   |   | A103 (PM6). |   |   |   | A103 (PM6) |   |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |