THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 18-01-2021
(Cập nhật 00:04:01 15-01-2021)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:14-09-20 | AD:14-09-20 | AD:07-09-20 | AD:14-09-20 | AD:14-09-20 | AD:07-09-20 | AD:02-11-20 | AD:02-11-20 | AD:30-11-20 | AD:02-11-20 | AD:23-11-20 | AD:05-10-20 | AD:16-11-20 | AD:05-10-20 | AD:05-10-20 | AD:30-11-20 | AD:05-10-20 | AD:23-11-20 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | C20MT1 | C20TKĐH1 | C20TKĐH2 | C20UDPM1 | C20UDPM2 | T20MT1 | T20MT2 | T20TKĐH1 | T20TKĐH2 | T20TKĐH3 | T20UDPM1 | T20UDPM2 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||||
6 | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A102 (PM5). |   | A102 (PM5).. |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Thiết kế trang Web
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Mạng máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 | A109 (PM2) | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A111 (PM3) |   | A101 (PM4) | A101 (PM4). | E003. |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A109 (PM2) |   |   | A103 (PM6). |   | A109 (PM2). |   |   | Phòng LT1 |   | A103 (PM6) |   | A112 (PM1) | A102 (PM5) | A101 (PM4) |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Lập trình Hướng đối tượng
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
12 | A101 (PM4) |   | A103 (PM6) | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   | A111 (PM3) | E003. |   | HB.017 |   | E002 |   |   |   | HB.017. | A102 (PM5) |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Lập trình Hướng đối tượng
|
Mạng máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
Mạng máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||
6 |   |   |   |   | A109 (PM2). | Phòng LT1 |   | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) |   | Phòng LT | A103 (PM6) |   | A101 (PM4). |   | A102 (PM5) | A112 (PM1) |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Mạng máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Tin học
|
Đồ họa căn bản
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   | A111 (PM3) |   | A109 (PM2) | E003. | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Tin học
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A109 (PM2) | Phòng LT |   | A101 (PM4) |   | A109 (PM2). |   | A102 (PM5) | A103 (PM6) |   | A101 (PM4). |   |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
||||||||||||
12 | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A109 (PM2) | A102 (PM5) | A101 (PM4). |   | A101 (PM4) | E003. |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||||
6 | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   | E003. |   |   |   |   | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế giao diện Web với UI/UX
|
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Kỹ thuật chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
|||||||||||||||
12 |   | A112 (PM1) | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   |   |   | HB.017 |   |   | E002 |   |   | HB.017.. |   | E003. |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Tin học
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Đồ họa căn bản
|
Tin học
|
|||||||||||
6 |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) | PM.SPN | Phòng LT | PM.SPN. |   | A111 (PM3). | A102 (PM5) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Mạng máy tính
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
Đồ họa căn bản
|
Tin học
|
|||||||||||||
12 |   |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A102 (PM5) | A111 (PM3) | PM.SPN |   | PM.SPN. |   | A111 (PM3). |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |