THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 16-11-2020
(Cập nhật 16:32:36 18-11-2020)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:21-09-20 | AD:07-09-20 | AD:07-09-20 | AD:21-09-20 | AD:14-09-20 | AD:14-09-20 | AD:07-09-20 | AD:14-09-20 | AD:14-09-20 | AD:07-09-20 | AD:02-11-20 | AD:02-11-20 | AD:02-11-20 | AD:02-11-20 | AD:05-10-20 | AD:05-10-20 | AD:05-10-20 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | C20MT1 | C20TKĐH1 | C20UDPM1 | T20MT1 | T20TKĐH1 | T20TKĐH2 | T20UDPM1 | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình mạng
|
Trang trí nội thất
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Lập trình mạng
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
||||||||||||||
6 | A111 (PM3). | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A102 (PM5). | A102 (PM5).. |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Cơ sở dữ liệu
|
Kỹ thuật in ấn
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Lập trình Hướng đối tượng
|
|||||||||||||||||
12 | A111 (PM3). |   |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai hệ thống VoIP
|
Trang trí nội thất
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Triển khai hệ thống VoIP
|
Kỹ thuật in ấn
|
Đồ họa ứng dụng
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học
|
|||||||||||||||
6 | A111 (PM3). | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   | Phòng LT |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai hệ thống VoIP
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Triển khai hệ thống VoIP
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Thiết kế quảng cáo
|
Công nghệ lập trình Windows
|
|||||||||||||||||
12 | A111 (PM3) |   | A112 (PM1) | A111 (PM3). |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Trang trí nội thất
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Lập trình Hướng đối tượng
|
Mạng máy tính
|
Kỹ thuật lập trình
|
Mạng máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Kỹ thuật lập trình
|
|||||||||||||
6 | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   | A112 (PM1). | A103 (PM6) | A109 (PM2) |   |   |   |   | A111 (PM3) |   | A102 (PM5). | A111 (PM3). |   | Phòng LT | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Lập trình Java
|
Lập trình Windows Forms
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
|||||||||||||||||
12 | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   | A109 (PM2). | A101 (PM4) | A102 (PM5) | A111 (PM3) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai hệ thống bảo mật Web
|
Trang trí nội thất
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Triển khai hệ thống bảo mật Web
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Thiết kế trang Web
|
Kỹ thuật chụp hình
|
||||||||||||||||
6 | A111 (PM3). | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai hệ thống bảo mật Web
|
Kiểm thử phần mềm
|
Triển khai hệ thống bảo mật Web
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế giao diện trang web với UX/UI
|
Thiết kế web nâng cao
|
||||||||||||||||
12 | A111 (PM3). |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A102 (PM5) | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai hệ thống tường Lửa
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Triển khai hệ thống tường Lửa
|
Thiết kế quảng cáo
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||
6 | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   | A109 (PM2). | A101 (PM4) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5). |   |   | A102 (PM5) | A111 (PM3) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Chuyên đề 2
|
Chuyên đề 2
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Kỹ thuật in ấn
|
Thiết kế web nâng cao
|
Tin học
|
||||||||||||||||
12 | A111 (PM3). |   |   | A111 (PM3) |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chuyên đề 2
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Xây dựng ứng dụng cho điện thoại di động
|
Chuyên đề 2
|
Kỹ thuật in ấn
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
||||||||||||||||
6 | A111 (PM3). | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   |   |   | A102 (PM5) |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Kiểm thử phần mềm
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Thiết kế quảng cáo
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
|||||||||||||||||
12 | A111 (PM3). | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   |   |   |   | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |