THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 14-09-2020
(Cập nhật 09:33:44 13-09-2020)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:01-06-20 | AD:07-09-20 | AD:25-05-20 | AD:01-06-20 | AD:14-09-20 | AD:14-09-20 | AD:01-06-20 | AD:08-06-20 | AD:15-06-20 | AD:09-03-20 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Xây dựng và quản trị Website
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
||||||||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Lập trình Windows Forms
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Lập trình trực quan
|
|||||||||||
12 |   | A103 (PM6) |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Trang trí ngoại thất
|
Xây dựng và quản trị Website
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Đồ họa ứng dụng
|
|||||||||||
6 |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Công nghệ lập trình Web
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Thiết kế web căn bản
|
||||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   |   |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Trang trí ngoại thất
|
Lập trình Web
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
|||||||||||
6 | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A112 (PM1). |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Lập trình Windows Forms
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lập trình trực quan
|
||||||||||
12 | A112 (PM1) | A103 (PM6) |   | A112 (PM1). |   |   | A111 (PM3) | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Trang trí ngoại thất
|
Công nghệ lập trình Web
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Thiết kế trang Web
|
||||||||||||
6 |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
Công nghệ lập trình Web
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Quản trị mạng Linux
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Công nghệ lập trình Web
|
|||||||||||
12 |   | A103 (PM6) | A111 (PM3) |   |   | A109 (PM2) |   | A101 (PM4) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Trang trí ngoại thất
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Hệ điều hành Windows Server
|
|||||||||||||
6 |   | A103 (PM6) |   |   | A101 (PM4) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Thiết kế web nâng cao
|
Tin học
|
|||||||||||
12 |   |   |   | A111 (PM3) |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Công nghệ lập trình Web
|
Thiết kế quảng cáo
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế quảng cáo
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học
|
|||||||||
6 |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Công nghệ lập trình Web
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Thiết kế quảng cáo
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học
|
|||||||||
12 |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |