THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 06-07-2020
(Cập nhật 10:06:10 09-07-2020)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:22-06-20 | AD:22-06-20 | AD:22-06-20 | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:22-06-20 | AD:22-06-20 | AD:22-06-20 | AD:22-06-20 | AD:18-05-20 | AD:01-06-20 | AD:09-03-20 | AD:01-06-20 | AD:01-06-20 | AD:01-06-20 | AD:01-06-20 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C17MT1 | C17TKĐH1 | C17UDPM1 | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | T18MT | T18TKĐH1 | T18TKĐH2 | T18UDPM | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Ôn thi tốt nghiệp (LT)
|
Quản trị mạng Linux
|
Lập trình Web
|
Quản trị mạng Linux
|
Mạng máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
||||||||||||||||
6 |   |   | A109 (PM2). |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Ôn thi tốt nghiệp (LT)
|
Lập trình Windows Forms
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Toán ứng dụng
|
Ôn thi tốt nghiệp (LT)
|
Lập trình Windows Forms
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Lập trình trực quan
|
||||||||||||||||
12 |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | Phòng LT |   |   |   | A109 (PM2). | A101 (PM4) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (LT)
|
|||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế và quản trị website
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Thiết kế và quản trị website
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
|||||||||||||||||
6 |   |   |   | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) |   |   |   |   | A112 (PM1). |   | A111 (PM3) |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Thiết kế và quản trị website
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
||||||||||||||||||
12 |   |   |   | A111 (PM3) | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   |   |   | A111 (PM3). | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
|||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình điện thoại di động
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Nguyên lý thiết kế
|
Lập trình Web
|
||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A109 (PM2). | Phòng LT |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Nguyên lý thiết kế
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
||||||||||||||||
12 |   |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   | A112 (PM1). | Phòng LT |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Nguyên lý thiết kế
|
Tin học
|
|||||||||||||||
6 |   |   |   | A111 (PM3). | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   |   |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   | Phòng LT |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
|||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A111 (PM3). | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (LT)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Chuyên đề 1
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Thiết kế web căn bản
|
Tin học
|
|||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A111 (PM3) |   |   |   |   |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A112 (PM1) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ phần mềm
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Mạng máy tính
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
|||||||||||||||||
6 |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Lập trình trực quan
|
Kỹ thuật lập trình
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A102 (PM5). | A101 (PM4) | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
|||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
|||||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Ôn thi tốt nghiệp (TH)
|
|||||||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |