THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 08-06-2020
(Cập nhật 15:45:50 04-06-2020)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:01-06-20 | AD:01-06-20 | AD:01-06-20 | AD:07-10-19 | AD:11-11-19 | AD:01-06-20 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Quản trị mạng Linux
|
Lập trình Web
|
Quản trị mạng Linux
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Mạng máy tính
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
|||||||||
6 | A111 (PM3). |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Lập trình Windows Forms
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Toán ứng dụng
|
Lập trình Windows Forms
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Lập trình trực quan
|
|||||||||||
12 | A109 (PM2) | A101 (PM4) | Phòng LT | A109 (PM2). | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
|||||||||
6 |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1). |   | A111 (PM3) | A112 (PM1) | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Thiết kế và quản trị website
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Cơ sở dữ liệu
|
|||||||||||
12 | A111 (PM3) | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3). | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình điện thoại di động
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với Illustrator
|
Lập trình trực quan
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Lập trình Web
|
|||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A111 (PM3) | Phòng LT |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Nguyên lý thiết kế
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
|||||||||||
12 | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A112 (PM1). | Phòng LT | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Cơ sở dữ liệu
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Tin học
|
|||||||||
6 | A109 (PM2) |   | A112 (PM1) | A109 (PM2). |   | A101 (PM4) |   | A103 (PM6) | A111 (PM3) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh
|
Cơ sở dữ liệu
|
|||||||||||
12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3). | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Quản trị mạng Linux
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Quản trị mạng Linux
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Tin học
|
|||||||||
6 | A109 (PM2) |   | A112 (PM1) | A109 (PM2). |   | A111 (PM3) |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Công nghệ phần mềm
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
|||||||||||||
12 |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
|||||||||||
6 |   |   |   | A109 (PM2). | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ thuật lập trình
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Lập trình trực quan
|
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
|||||||||||
12 |   |   |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A102 (PM5) | A109 (PM2). |   | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |