THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 18-05-2020
(Cập nhật 13:40:58 21-05-2020)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:18-05-20 | AD:07-10-19 | AD:04-11-19 | AD:25-11-19 | AD:07-10-19 | AD:11-11-19 | AD:28-10-19 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | C19MT1 | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Toán ứng dụng
|
Thiết kế và quản trị website
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
12 | A111 (PM3) | A103 (PM6) | Phòng LT | A111 (PM3). |   |   |   |   |   | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
|||||||||||
6 |   |   | A109 (PM2) |   |   |   |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Thiết kế và quản trị website
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||
12 | A111 (PM3) | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A111 (PM3). |   |   |   |   |   |   | PM-CS2 | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình điện thoại di động
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
||||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) | A111 (PM3) | A103 (PM6) |   |   | Phòng LT |   | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Thiết kế và quản trị website
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
12 | A111 (PM3) |   |   | A111 (PM3). | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A101 (PM4) | A102 (PM5) | A112 (PM1) |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Công nghệ lập trình Windows
|
Tin học
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A111 (PM3) |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) |   | A103 (PM6) | A109 (PM2) |   |   |   |   | A102 (PM5) | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
||||||||||
6 |   |   |   | A111 (PM3) |   |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A102 (PM5) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||
12 |   |   |   | A111 (PM3) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A101 (PM4) | A112 (PM1) |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Chế bản điện tử với InDesign
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Đồ họa cơ bản
|
||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | PM-CS2 |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |