THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 23-12-2019
(Cập nhật 07:24:06 21-12-2019)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:02-09-19 | AD:02-09-19 | AD:02-09-19 | AD:02-09-19 | AD:02-09-19 | AD:02-09-19 | AD:16-09-19 | AD:16-09-19 | AD:16-09-19 | AD:16-09-19 | AD:30-09-19 | AD:28-10-19 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C17TKĐH1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | T18TKĐH1 | T18TKĐH2 | T18UDPM | C19TKĐH1 | C19UDPM1 | T19MT | T19TKĐH | T19TKĐH (N2) | T19UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Hệ điều hành Windows Server
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Mạng máy tính
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
||||||||||||
6 |   |   | A103 (PM6) |   |   |   | A101 (PM4) |   | A111 (PM3) | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Đồ họa ứng dụng
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Thiết kế web nâng cao
|
Tin học
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
12 |   |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   |   |   |   | A111 (PM3) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
|||||||||||||
6 |   |   | A111 (PM3) |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Hệ điều hành Windows Server
|
Kỹ thuật in ấn
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ lập trình Web
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
12 |   |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A111 (PM3) |   |   |   |   |   |   | PM-CS2 | A102 (PM5) | A112 (PM1) |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Tin học
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Đồ họa cơ bản
|
|||||||||||
6 | A103 (PM6) |   | A111 (PM3) |   |   |   | A112 (PM1) | A102 (PM5) | A109 (PM2) | Phòng LT |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
12 | A103 (PM6) |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | A109 (PM2) | A111 (PM3) | A102 (PM5) | A112 (PM1) |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Trang trí nội thất
|
Thiết kế trang Web
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
6 | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) |   |   |   | Phòng LT |   |   |   | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Đồ họa cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
12 |   |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A112 (PM1) | A109 (PM2) |   |   |   |   | A111 (PM3) |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
Vẽ mẫu 2D với CorelDraw
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
|||||||||||
6 |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A102 (PM5) | A111 (PM3) |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||
12 |   |   |   | A101 (PM4) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Thiết kế quảng cáo
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||
6 |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   | A103 (PM6) |   |   | A102 (PM5) | A111 (PM3) |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Vẽ kỹ thuật bằng Autocad
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
Cấu trúc máy tính và lắp ráp cài đặt
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
12 |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A111 (PM3) | PM-CS2 | A102 (PM5) |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |