THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 13-05-2019
(Cập nhật 12:01:33 17-05-2019)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:22-04-19 | AD:11-02-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:18-03-19 | AD:25-03-19 | AD:18-03-19 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C16UDPM-QT | C16UDPM1 | C17MT1 | C17TKĐH1 | C17UDPM1 | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | T18MT | T18TKĐH1 | T18TKĐH2 | T18UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 15: Cloud Computing
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế quảng cáo
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
||||||||||||
6 | A112 (PM1) |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   | A111 (PM3) | A103 (PM6) | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 12: Research Project
|
An toàn mạng và bảo mật dữ liệu
|
Sáng tác kịch bản truyền thông
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
|||||||||||||
12 | A112 (PM1) |   | A111 (PM3) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 16: Project Management continued
|
Lập trình Windows Forms
|
Thiết kế giao diện trang web
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Nguyên lý thiết kế và ý tưởng sáng tạo
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
||||||||||||
6 | A112 (PM1) |   | A111 (PM3) |   |   |   | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 16: Project Management continued
|
Chuyên đề 2
|
Thiết kế quảng cáo truyền hình
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
||||||||||||||
12 | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 13: Database Design and development
|
Chuyên đề 2
|
Thiết kế giao diện trang web
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
6 | A112 (PM1) |   | A109 (PM2) |   |   |   | A101 (PM4) |   |   | A103 (PM6) |   | A102 (PM5) | A111 (PM3) |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 14: Application Design – Android
|
Dựng hình với 3DsMax
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Mạng máy tính
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Cơ sở dữ liệu
|
|||||||||||||
12 | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A111 (PM3) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 14: Application Design – Android
|
Triển khai dịch vụ mạng Linux
|
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Nguyên lý thiết kế và ý tưởng sáng tạo
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
|||||||||||
6 | A112 (PM1) |   | A111 (PM3) |   | A101 (PM4) |   |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 12: Research Project
|
Triển khai hệ thống tường Lửa
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Lập trình trực quan
|
|||||||||||||
12 | A112 (PM1) |   | A111 (PM3) | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A109 (PM2) |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Dựng mô hình game
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính
|
Thiết kế bao bì, nhãn mác
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình trực quan
|
||||||||||||
6 |   |   |   | A103 (PM6) |   | A111 (PM3) |   |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A112 (PM1) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Lập trình mạng
|
Kỹ xảo phim với After Effect
|
Công nghệ phần mềm
|
Đồ họa ứng dụng
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Mạng máy tính
|
|||||||||||||
12 |   |   | A111 (PM3) | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A103 (PM6) |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng
|
Thiết kế giao diện trang web
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế giao diện trang web
|
Nguyên lý thiết kế và ý tưởng sáng tạo
|
Lập trình Web
|
||||||||||||
6 |   | A112 (PM1) |   |   |   |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai hệ thống bảo mật Web
|
Phát triển website với PHP và MySQL
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế giao diện trang web
|
Lập trình Web
|
|||||||||||||
12 |   |   | A111 (PM3) |   | A101 (PM4) |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
Kỹ Năng UDCNTT CB
|
||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |