THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 21-01-2019
(Cập nhật 14:07:09 18-01-2019)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:29-10-18 | AD:17-09-18 | AD:03-12-18 | AD:17-09-18 | AD:17-09-18 | AD:17-09-18 | AD:17-09-18 | AD:22-10-18 | AD:29-10-18 | AD:10-09-18 | AD:19-11-18 | AD:29-10-18 | AD:17-12-18 | AD:05-11-18 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C16UDPM-QT | C17MT1 | C17TKĐH1 | C17UDPM1 | T17MT | T17TKĐH | T17UDPM | C18MT1 | C18TKĐH1 | C18UDPM1 | T18MT | T18TKĐH1 | T18TKĐH2 | T18UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 10: Application Analysis
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Lập trình Web
|
Nguyên lý thiết kế và ý tưởng sáng tạo
|
Cơ sở dữ liệu
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Mạng máy tính
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||
6 | A112 (PM1) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | Phòng LT1 |   | A101 (PM4) | Phòng LT | A103 (PM6) | A102 (PM5) | X.THMT2 | PM.SPN | A111 (PM3) |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 11: Programming Intermediate
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Nguyên lý tạo hình
|
Lập trình Web
|
Xây dựng Quản trị hệ thống Mail Server
|
Kỹ thuật in ấn
|
Lập trình Web
|
Tin học văn phòng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
12 | A112 (PM1) | A111 (PM3) | Phòng LT | A103 (PM6) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   | P.MT2(CK) | PM.SPN | A102 (PM5) |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
Tin học
|
||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Nguyên lý tạo hình
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
6 |   |   | Phòng LT1 | A103 (PM6) |   |   |   | Phòng LT |   |   | A112 (PM1) | A102 (PM5) | A109 (PM2) | PM.SPN | A111 (PM3) |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 7: Programming 1
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình Windows Forms
|
Kỹ thuật in ấn
|
Đồ họa ứng dụng
|
Nguyên lý thiết kế và ý tưởng sáng tạo
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
12 |   | A103 (PM6) |   | A102 (PM5) | A112 (PM1) | A109 (PM2) |   | Phòng LT |   |   |   |   | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
Tin học
|
||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 7: Programming 1
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Nguyên lý tạo hình
|
Tin học
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
6 | A109 (PM2) | Phòng LT |   |   |   |   | A111 (PM3) |   |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 7: Programming 1
|
Nguyên lý tạo hình
|
Đồ họa ứng dụng
|
Lập trình Windows Forms
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học văn phòng
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
12 |   | Phòng LT | A112 (PM1) | A111 (PM3) |   | A109 (PM2) | PM.SPN | A103 (PM6) |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cluster 7: Programming 1
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học văn phòng
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Tin học văn phòng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
6 |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) | PM.SPN | A111 (PM3) | A109 (PM2) |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 8: Programming 2
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Đồ họa ứng dụng
|
Xử lý hậu kỳ với Premiere
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
12 | A101 (PM4) |   | A103 (PM6) |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   | X.THMT2 | PM.SPN | A111 (PM3) | A102 (PM5) |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
Tin học
|
||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học văn phòng
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Mỹ thuật cơ bản
|
Tin học văn phòng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||
6 |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A103 (PM6) | Phòng LT | A109 (PM2) | PM.SPN | A111 (PM3) | A112 (PM1) |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Cluster 9: Project Management
|
Thiết kế quảng cáo
|
Thiết kế trang Web
|
Thiết kế giao diện trang web
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
12 |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   |   |   | P.MT2(CK) | A111 (PM3) | PM.SPN | A102 (PM5) | A112 (PM1) |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
Tin học
|
||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||
6 |   |   |   |   |   | A103 (PM6) | A111 (PM3) |   |   |   |   | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) | PM.SPN | A109 (PM2) |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế quảng cáo
|
Công nghệ lập trình Windows
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Xử lý ảnh nâng cao
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||
12 |   |   | A103 (PM6) |   |   |   | A111 (PM3) |   |   |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) |   | A102 (PM5) | PM.SPN | A101 (PM4) |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||||
6 |   |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | PM.SPN | A111 (PM3) |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ thuật dàn trang tạp chí
|
Đồ họa ứng dụng
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||||||||
12 |   |   | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | A102 (PM5) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | PM.SPN | A111 (PM3) |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |