THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 27-08-2018
(Cập nhật 07:38:21 27-08-2018)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:03-09-18 | AD:07-05-18 | AD:27-08-18 | AD:27-08-18 | AD:27-08-18 | AD:27-08-18 | AD:14-05-18 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C16TKĐH1 | C16UDPM-QT | C16UDPM1 | T16MT | T16TKĐH | T16UDPM | T17MT | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Dựng hình với 3DsMax, Vray
|
Network Fundamentals
|
Biên tập ảnh nghệ thuật
|
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng
|
|||||||||
6 | A103 (PM6) | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
IT Operations
|
Thiết kế ứng dụng với ASP.NET
|
Đồ họa 3D
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Tin học
|
||||||||
12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) |   | A111 (PM3) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Dựng hình với 3DsMax, Vray
|
Quản trị CSDL với SQL Server nâng cao
|
Tin học
|
||||||||||
6 | A103 (PM6) |   | A101 (PM4) |   |   |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
IT Operations
|
Quản trị CSDL với SQL Server nâng cao
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Tin học
|
|||||||||
12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   |   |   | A109 (PM2) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Dựng hình với 3DsMax, Vray
|
Database Concepts
|
Lập trình Web
|
Đồ họa 3D
|
Tin học
|
||||||||
6 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   | A109 (PM2) |   |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
Communications Studies
|
Thiết kế ứng dụng với ASP.NET
|
Lập trình trực quan
|
Xây dựng phần mềm quản lý thư viện
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
||||||||
12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) | A111 (PM3) |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
An toàn mạng
|
Đồ hoạ hình động
|
Xây dựng phần mềm quản lý khách sạn
|
Tin học
|
|||||||||
6 |   |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) | A102 (PM5) |   | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Dựng phối cảnh với Sketchup
|
Network Fundamentals
|
Lập trình mạng
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
||||||||||
12 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   |   |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Dựng hình với 3DsMax, Vray
|
Database Concepts
|
Xây dựng website thương mại
|
||||||||||
6 | A103 (PM6) | A112 (PM1) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Communications Studies
|
Thiết kế ứng dụng với ASP.NET
|
Chuyên đề 2
|
Dựng video
|
||||||||||
12 |   | A112 (PM1) | A101 (PM4) | A109 (PM2) | A103 (PM6) |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Thiết kế các mẫu quảng cáo
|
Lập trình Web
|
Tin học
|
|||||||||
6 |   |   | A109 (PM2) |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Quản lý dự án phần mềm công nghệ thông tin
|
Chế bản các mẫu đặc thù
|
Xây dựng phần mềm quản lý đơn đặt hàng từ xa
|
Tin học
|
||||||||||
12 |   |   | A109 (PM2) |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |