THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 23-07-2018
(Cập nhật 13:20:15 25-07-2018)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:19-03-18 | AD:14-05-18 | AD:11-06-18 | AD:11-06-18 | AD:19-03-18 | AD:02-04-18 | AD:02-04-18 | AD:19-03-18 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | T16MT | T16TKĐH | C17MT1 | C17TKĐH1 | C17UDPM1 | T17MT | T17TKĐH | T17UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Lập trình trực quan
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Thiết kế quảng cáo
|
Hệ điều hành Windows Server
|
||||||||||
6 |   |   |   |   | A101 (PM4) | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ thuật quay camera và chụp ảnh
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
||||||||||
12 |   |   |   | A103 (PM6) | A109 (PM2) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Hình họa 2
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học
|
||||||||
6 |   |   | A109 (PM2) | Phòng LT |   | A112 (PM1) | A101 (PM4) | A111 (PM3) |   |   |   |   |   | |||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Hình họa 2
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
|||||||||
12 |   |   |   | Phòng LT | A112 (PM1) | A109 (PM2) | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | |||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Hình họa 2
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình trực quan
|
Tin học
|
||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) | Phòng LT |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Hình họa 2
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Lập trình trực quan
|
Tin học
|
|||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) | Phòng LT |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A111 (PM3) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Quản trị hệ thống Webserver và Mailserver
|
Kỹ thuật quay camera và chụp ảnh
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Lập trình trực quan
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
|||||||
6 | A112 (PM1) |   | A102 (PM5) | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Lập trình trực quan
|
|||||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
||||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Hình họa 2
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Lập trình trực quan
|
Tin học
|
|||||||||
12 |   |   |   | Phòng LT | A103 (PM6) | A109 (PM2) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Thiết kế quảng cáo
|
Thiết kế trang Web
|
||||||||||
6 |   |   | A112 (PM1) |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học
|
||||||||||||
12 |   |   |   |   |   | A109 (PM2) |   |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
|||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
|||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |