THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN CHUYÊN NGHÀNH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Áp dụng từ ngày 16-07-2018
(Cập nhật 11:26:12 13-07-2018)
Môn mới - thay đổi lịch dạy
Kết thúc - cắt chuyển buổi dạy
Các lớp qua ban
|
Thứ | Buổi | GVCN | AD:05-03-18 | AD:19-03-18 | AD:14-05-18 | AD:16-04-18 | AD:11-06-18 | AD:19-03-18 | AD:02-04-18 | AD:02-04-18 | AD:19-03-18 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết | C16UDPM1 | T16MT | T16TKĐH | C17MT1 | C17TKĐH1 | C17UDPM1 | T17MT | T17TKĐH | T17UDPM | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | QUA BAN | ||
2 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
An toàn và bảo mật thông tin
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Chuyên đề 1
|
Thiết kế quảng cáo
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Tin học
|
|||||||||
6 |   |   |   |   | A112 (PM1) | A103 (PM6) | A109 (PM2) |   |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Kỹ thuật quay camera và chụp ảnh
|
Đồ họa ứng dụng
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
|||||||||
12 |   |   | A112 (PM1) |   | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
3 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
An toàn và bảo mật thông tin
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học
|
||||||||
6 |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A111 (PM3) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Đồ họa ứng dụng
|
Hình họa 2
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế quảng cáo
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||
12 |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
4 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
An toàn và bảo mật thông tin
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Quản trị mạng Linux
|
Chế bản điện tử với InDesign
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học
|
||||||||
6 |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Quản trị hệ thống Webserver và Mailserver
|
Thiết kế và quản trị website
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng LAN
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Lập trình trực quan
|
Tin học
|
|||||||||
12 |   | A103 (PM6) |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
5 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Quản trị hệ thống Webserver và Mailserver
|
Kỹ thuật quay camera và chụp ảnh
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Lập trình trực quan
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
|||||||||
6 |   | A109 (PM2) | A101 (PM4) |   |   | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Quản trị hệ thống Webserver và Mailserver
|
Triển khai dịch vụ mạng Windows Server
|
Quản trị mạng Windows Server
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS SQL Server
|
Tin học
|
||||||||||
12 |   |   |   |   | A101 (PM4) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   | |||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
6 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Đồ họa ứng dụng
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với MS Access
|
Quản trị mạng Linux
|
Thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
||||||||||
6 |   |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A102 (PM5) |   |   |   |   |   |   | ||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Thiết kế và quản trị website
|
Hình họa 2
|
Hệ điều hành Windows Server
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Kỹ thuật quay phim, chụp hình
|
Lập trình trực quan
|
Tin học
|
Tin học
|
||||||||
12 |   |   |   | A109 (PM2) | A112 (PM1) | A101 (PM4) | A111 (PM3) |   |   |   |   | ||||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
7 | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
Kỹ thuật quay camera và chụp ảnh
|
Thiết kế và quản trị website
|
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Thiết kế quảng cáo
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học
|
|||||||||
6 |   |   |   |   | A109 (PM2) | A103 (PM6) | A101 (PM4) |   |   |   |   |   | |||||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
Triển khai hệ thống mạng không dây
|
Thiết kế trang Web
|
Tin học
|
Tin học
|
Tin học
|
|||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   | A109 (PM2) |   | A101 (PM4) | A102 (PM5) |   |   |   | ||||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CN | SÁNG | 1 2 3 4 5 |
|||||||||||||||
6 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
CHIỀU | 7 8 9 10 11 |
||||||||||||||||
12 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | ||
TỐI | 13 14 15 |
||||||||||||||||
16 |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |
GHI CHÚ: |
- Lịch thực hành phòng máy có thể thay đổi so với thời khoá biểu. - Các môn học cơ sở theo thời khoá biểu phòng đào tạo. - Lịch học phòng lý thuyết theo thời khoá biểu phòng đào tạo. |